STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Gia công cơ khí:Xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
2 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật. Chỉ gồm có : Thiết kế, chế tạo, vận hành các sản phẩm cơ khí, máy và dây chuyền thiết bị công nghiệp | 7210 |
3 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác. Chi tiết: Sản xuất máy bơm thiết kế cho máy với động cơ đốt trong: Bơm dầu, nước hoặc nhiên liệu cho động cơ môtô | 2813 |
4 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. Chỉ gồm có: Lắp đặt các sản phẩm cơ khí, máy và dây chuyền thiết bị công nghiệp | 3320 |
5 | Sản xuất xe có động cơ | 2910 |
6 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
7 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy tính. Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy tính và cài đặt phần mền. | 6209 |
8 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
9 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
10 | Sản xuất bi, bánh răng , hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2814 |
11 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7410 |
12 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ. Chi tiết: Tư vấn công nghệ | 7490 |
13 | Lập trình máy vi tính | 6201 |
14 | Sản xuất thiết bị đo lường , kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
15 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7120 |