Tên sản phẩm | Máy phong diêm tự động | ||
Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Ghi chú |
Số bao trong một phong | N | 10 |
|
Kích thước bao diêm (mm) | DxRxC | 50x36x12 |
|
Năng suất (phong/h) | Q | 500 |
|
Công suất hệ thống (kW) |
| 2,2 |
|
Nguồn điện |
| 3pha 50Hz 380V |
|
Tên sản phẩm | Máy phong diêm tự động | ||
Thông số | Ký hiệu | Giá trị | Ghi chú |
Số bao trong một phong | N | 10 |
|
Kích thước bao diêm (mm) | DxRxC | 50x36x12 |
|
Năng suất (phong/h) | Q | 500 |
|
Công suất hệ thống (kW) |
| 2,2 |
|
Nguồn điện |
| 3pha 50Hz 380V |
|